T
B
PCT %
+/-
P.độ
Ghi
Mất
H-Rec
A-Rec
L10
11
2
84,6%
0
T9
118,2
112,2
7-1
4-1
9-1
8
4
66,7%
2,5
T1
122,1
115,3
8-1
0-3
6-4
9
5
64,3%
2,5
T1
121,1
116,9
5-2
4-3
6-4
9
5
64,3%
2,5
T5
117,6
114
2-3
7-2
8-2
8
5
61,5%
3
T3
120,5
115,7
2-2
6-3
7-3
7
5
58,3%
3,5
B1
119,3
116,6
4-2
3-3
5-5
8
6
57,1%
3,5
B1
118,4
118,8
5-3
3-3
5-5
7
6
53,8%
4
B2
125,3
122,2
5-1
2-5
5-5
6
6
50,0%
4,5
B5
121
121,5
5-1
1-5
4-6
7
7
50,0%
4,5
T2
113,8
109,2
4-3
3-4
6-4
7
7
50,0%
4,5
B1
115,5
114
4-3
3-4
6-4
4
9
30,8%
7
B2
117,2
120,5
3-4
1-5
2-8
2
11
15,4%
9
T1
110,5
121,9
0-6
2-5
2-8
1
12
7,7%
10
B7
108,7
123,2
1-5
0-7
1-9
1
12
7,7%
10
B11
112,9
129,6
0-6
1-6
0-10
T
B
PCT %
+/-
P.độ
Ghi
Mất
H-Rec
A-Rec
L10
13
1
92,9%
0
T5
121,6
106,2
6-0
7-1
9-1
10
2
83,3%
2
T7
124,4
111,3
6-0
4-2
9-1
9
3
75,0%
3
T4
124,8
113,3
5-1
4-2
9-1
10
4
71,4%
3
T2
116,3
114,4
3-2
7-2
8-2
9
4
69,2%
3,5
T1
118,8
112,1
6-2
3-2
6-4
8
5
61,5%
4,5
B1
120,7
115,8
3-3
5-2
6-4
9
6
60,0%
4,5
T3
115,7
114
5-0
4-6
5-5
8
6
57,1%
5
B1
118,8
114,4
6-2
2-4
7-3
6
7
46,2%
6,5
B2
121,5
122,2
3-2
3-5
5-5
5
8
38,5%
7,5
T1
118,9
123,7
4-3
1-5
3-7
4
9
30,8%
8,5
B1
112
116,8
3-5
1-4
2-8
4
10
28,6%
9
B4
111,9
119,8
3-5
1-5
2-8
4
10
28,6%
9
T1
111,3
117
3-7
1-3
3-7
3
11
21,4%
10
B6
112,9
124,4
2-5
1-6
2-8
2
11
15,4%
10,5
B5
108,2
121,5
1-5
1-6
2-8
Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
Play offs: 1/8-finals
Promotion - Play Offs
Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
Play offs: 1/8-finals
Promotion - Play Offs