T
B
PCT %
+/-
P.độ
Ghi
Mất
H-Rec
A-Rec
L10
53
29
64,6%
0
B1
110
105,6
29-12
24-17
6-4
51
31
62,2%
2
T1
111,8
104,5
28-13
23-18
7-3
51
31
62,2%
2
B1
115,5
112,1
27-14
24-17
6-4
51
31
62,2%
2
T2
109,9
107,3
24-17
27-14
6-4
48
34
58,5%
5
B1
109,4
107,1
24-17
24-17
8-2
46
36
56,1%
7
T1
111,6
112
27-14
19-22
4-6
44
38
53,7%
9
T4
112,9
112,1
20-21
24-17
6-4
44
38
53,7%
9
T1
107,8
105,7
25-16
19-22
3-7
43
39
52,4%
10
T1
113,9
112,4
27-14
16-25
7-3
43
39
52,4%
10
T3
115,3
114,9
22-19
21-20
6-4
37
45
45,1%
16
T2
106,5
106,6
17-24
20-21
7-3
35
47
42,7%
18
B3
108,6
112
21-20
14-27
5-5
25
57
30,5%
28
B10
111,5
114,9
16-25
9-32
0-10
23
59
28,0%
30
B3
104,8
112,5
13-28
10-31
4-6
22
60
26,8%
31
T1
104,2
112,2
12-29
10-31
3-7
T
B
PCT %
+/-
P.độ
Ghi
Mất
H-Rec
A-Rec
L10
64
18
78,0%
0
B1
114,8
107,3
32-9
32-9
6-4
56
26
68,3%
8
B1
115,6
109,9
30-11
26-15
7-3
53
29
64,6%
11
T5
111
105,5
31-10
22-19
6-4
52
30
63,4%
12
T4
108
104,7
29-12
23-18
8-2
49
33
59,8%
15
T1
113,6
107,6
29-12
20-21
4-6
48
34
58,5%
16
B1
112,7
110,4
23-18
25-16
6-4
46
36
56,1%
18
B1
115,9
113,3
26-15
20-21
4-6
42
40
51,2%
22
T5
108,4
108,4
25-16
17-24
6-4
36
46
43,9%
28
B2
109,3
110,3
19-22
17-24
6-4
34
48
41,5%
30
B3
113,2
113
16-25
18-23
6-4
33
49
40,2%
31
T2
112,1
115,1
21-20
12-29
2-8
30
52
36,6%
34
T1
110,3
115,8
16-25
14-27
5-5
27
55
32,9%
37
B11
106,2
115,1
17-24
10-31
0-10
24
58
29,3%
40
B3
103,7
111,8
12-29
12-29
4-6
20
62
24,4%
44
B7
109,7
118,2
11-30
9-32
2-8
Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
Play offs: 1/8-finals
Promotion - Play Offs
Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
Play offs: 1/8-finals
Promotion - Play Offs