T
B
PCT %
+/-
P.độ
Ghi
Mất
H-Rec
A-Rec
L10
58
24
70,7%
0
B2
116,9
113,3
32-9
26-15
6-4
57
25
69,5%
1
T3
117,9
111,4
32-9
25-16
8-2
54
28
65,9%
4
T2
115,2
110,9
29-12
25-16
5-5
51
31
62,2%
7
B1
112,3
106,9
31-10
20-21
7-3
47
35
57,3%
11
B2
116
113,1
23-18
24-17
5-5
45
37
54,9%
13
B1
113,4
112,5
23-18
22-19
6-4
44
38
53,7%
14
T1
109,5
109,8
27-14
17-24
6-4
41
41
50,0%
17
B2
118,4
118,1
24-17
17-24
5-5
41
41
50,0%
17
T1
112,9
111,4
27-14
14-27
6-4
40
42
48,8%
18
T2
113,1
111,8
22-19
18-23
6-4
35
47
42,7%
23
T1
116,3
119,5
20-21
15-26
3-7
35
47
42,7%
23
B1
113,2
114,4
19-22
16-25
3-7
34
48
41,5%
24
B4
111,4
114
20-21
14-27
5-5
27
55
32,9%
31
T1
111
117,2
13-28
14-27
5-5
17
65
20,7%
41
B1
110,3
118,5
9-32
8-33
1-9
T
B
PCT %
+/-
P.độ
Ghi
Mất
H-Rec
A-Rec
L10
53
29
64,6%
0
T1
115,8
112,5
34-7
19-22
5-5
51
31
62,2%
2
B1
116,9
113
35-6
16-25
6-4
48
34
58,5%
5
B3
120,7
118,1
23-18
25-16
5-5
45
37
54,9%
8
B2
113,6
111,6
28-13
17-24
7-3
44
38
53,7%
9
T3
113,6
113,1
23-18
21-20
6-4
44
38
53,7%
9
T3
118,9
117,1
33-8
11-30
8-2
43
39
52,4%
10
T2
117,2
116,6
23-18
20-21
8-2
42
40
51,2%
11
T3
115,8
115,8
22-19
20-21
7-3
42
40
51,2%
11
B1
114,4
112,5
27-14
15-26
7-3
40
42
48,8%
13
T2
117,5
116,4
24-17
16-25
4-6
38
44
46,3%
15
B2
114,2
114,1
23-18
15-26
2-8
37
45
45,1%
16
B1
117,1
118
23-18
14-27
2-8
33
49
40,2%
20
B4
113,4
117,4
17-24
16-25
1-9
22
60
26,8%
31
T3
110,7
118,6
14-27
8-33
4-6
22
60
26,8%
31
T1
113
123,1
14-27
8-33
3-7
Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
Play offs: 1/8-finals
Promotion - Play Offs
Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
Play offs: 1/8-finals
Promotion - Play Offs