T
B
PCT %
+/-
P.độ
Ghi
Mất
H-Rec
A-Rec
L10
49
23
68,1%
0
T2
113,6
108,1
29-7
20-16
8-2
48
24
66,7%
1
T5
118,6
114,1
28-8
20-16
6-4
46
26
63,9%
3
B1
120,1
114,2
26-10
20-16
8-2
41
31
56,9%
8
T3
107
104,7
25-11
16-20
7-3
41
31
56,9%
8
T4
113,7
111,4
25-11
16-20
7-3
40
32
55,6%
9
T1
108,1
108
21-15
19-17
8-2
36
36
50,0%
13
B1
112,6
111,2
21-15
15-21
4-6
34
38
47,2%
15
T2
116,6
118,5
19-17
15-21
6-4
34
38
47,2%
15
T1
115,3
115,3
13-23
21-15
5-5
33
39
45,8%
16
B5
109,5
111,4
18-18
15-21
3-7
31
41
43,1%
18
T1
110,7
111,6
15-21
16-20
5-5
27
45
37,5%
22
B7
111,3
111,7
16-20
11-25
1-9
22
50
30,6%
27
B2
103,8
112,3
13-23
9-27
1-9
21
51
29,2%
28
B7
104
113,3
11-25
10-26
2-8
20
52
27,8%
29
B5
106,6
111,1
13-23
7-29
1-9
T
B
PCT %
+/-
P.độ
Ghi
Mất
H-Rec
A-Rec
L10
52
20
72,2%
0
T2
116,4
107,2
31-5
21-15
7-3
51
21
70,8%
1
T3
115,3
109,5
27-9
24-12
7-3
47
25
65,3%
5
B1
115,1
110,1
25-11
22-14
6-4
47
25
65,3%
5
B2
114
107,8
26-10
21-15
4-6
42
30
58,3%
10
B1
112,4
110,2
21-15
21-15
7-3
42
30
58,3%
10
T1
116,1
114,3
20-16
22-14
8-2
42
30
58,3%
10
T5
109,5
106,8
21-15
21-15
6-4
39
33
54,2%
13
T6
113,7
112,7
25-11
14-22
8-2
38
34
52,8%
14
B1
113,3
112,3
18-18
20-16
6-4
33
39
45,8%
19
B4
111,1
112,8
14-22
19-17
2-8
31
41
43,1%
21
B4
114,6
114,9
18-18
13-23
4-6
31
41
43,1%
21
B3
113,7
117,4
16-20
15-21
6-4
23
49
31,9%
29
T1
112,1
117,7
13-23
10-26
5-5
22
50
30,6%
30
T1
105
115,6
10-26
12-24
1-9
17
55
23,6%
35
B1
108,8
116,7
9-27
8-28
2-8
Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
Play offs: 1/8-finals
Promotion - Play Offs
Sau khi kết thúc mùa chính, đội xếp thứ 7~10 trên BXH sẽ vào vòng play-in để xác định thứ tự cuối cùng từ vị trí 7 đến 10.Đội xếp thứ 7 và thứ 8 sẽ được cơ hội vào vòng play-offs
Play offs: 1/8-finals
Promotion - Play Offs